Có 2 kết quả:
說得過去 shuō de guò qù ㄕㄨㄛ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ • 说得过去 shuō de guò qù ㄕㄨㄛ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acceptable
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acceptable
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
Bình luận 0